Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hush up
|
hush up
hush up (v)
cover up, suppress, conceal, keep quiet, keep secret, sit on
antonym: reveal