Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hurricane
['hʌrikən]
|
danh từ
bão (gió cấp 8)
(nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ
Chuyên ngành Anh - Việt
hurricane
['hʌrikən]
|
Hoá học
xoáy lốc, bão xoáy
Kỹ thuật
xoáy lốc, bão xoáy
Toán học
bảo lốc
Xây dựng, Kiến trúc
gió xoáy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hurricane
|
hurricane
hurricane (n)
storm, gale, tempest, tornado, cyclone, typhoon, whirlwind, twister (US, informal)