Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hurly-burly
['hə:li'bə:li]
|
danh từ
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hurly-burly
|
hurly-burly
hurly-burly (n)
bustle, commotion, chaos, turmoil, confusion, hustle and bustle, turbulence
antonym: peace