Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hunter
['hʌntə]
|
danh từ
người đi săn
người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)
ngựa săn
đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính
Chuyên ngành Anh - Việt
hunter
['hʌntə]
|
Kỹ thuật
chó săn
Sinh học
chó săn
Từ điển Anh - Anh
hunter
|

hunter

hunter (hŭnʹtər) noun

1. One who hunts game.

2. A dog bred or trained for use in hunting.

3. A horse, typically a strong fast jumper, that has been bred or trained for use in hunting.

4. One who searches for or seeks something: a treasure hunter.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hunter
|
hunter
hunter (n)
  • seeker, pursuer, searcher, chaser
    antonym: prey
  • predator, stalker, tracker, pursuer, chaser, killer
    antonym: prey