Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hun
[Hʌn]
|
danh từ
(sử học) rợ Hung
(nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại
(nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
Từ điển Việt - Anh
hun
[hun]
|
động từ
to fumigate; to smoke out
Từ điển Việt - Việt
hun
|
động từ
đốt cho khói và hơi nóng bốc lên tác động trực tiếp vào
đốt rơm hun muỗi; hun đồng
làm cho tinh thần tăng lên
xem hôn (nghĩa 1)
mẹ hun trán con