Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huỷ
[huỷ]
|
to destroy; to demolish; to ruin
to abrogate; to cancel
To cancel an order
Chuyên ngành Việt - Anh
huỷ
[huỷ]
|
Vật lý
annihilation
Từ điển Việt - Việt
huỷ
|
động từ
làm cho không còn giá trị nữa
huỷ một hợp đồng