Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoả
[hoả]
|
fire
yang (male and positive factor in Eastern medicine)
a remedy to strengthen the yang
Từ điển Việt - Việt
hoả
|
danh từ
lửa
mùa khô, cẩn thận phòng chống hoả
hiện tượng thân nhiệt sốt cao
tính từ
tàu chạy trên đường sắt
tàu hoả còn gọi là xe lửa