Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
house arrest
['haus ə'rest]
|
danh từ
sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù)