Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hours of darkness
|
hours of darkness
hours of darkness (n)
night, dark, darkness, nighttime, nightfall, dusk
antonym: day