Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
hour circle
|
Hoá học
vòng giờ
Kỹ thuật
vòng giờ
Toán học
vòng giờ
Từ điển Anh - Anh
hour circle
|

hour circle

hour circle (our sûrʹkəl) noun

A great circle passing through the poles of the celestial sphere and intersecting the celestial equator at right angles.