Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hot air
['hɔt'eə]
|
danh từ
khí nóng
(nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
Chuyên ngành Anh - Việt
hot air
['hɔt'eə]
|
Kỹ thuật
khí nóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hot air
|
hot air
hot air (n)
boasting, bragging, nonsense, drivel, baloney (informal), lies, twaddle (informal), bravado, malarkey (informal), blather (informal), rubbish, stuff and nonsense