Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
horseshoe
['hɔ:s∫u:]
|
danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
( định ngữ) hình móng ngựa
bàn hình móng ngựa