Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
horse brass
['hɔ:s,bra:s]
|
danh từ
đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa