Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
horse balm
|

horse balm

horse balm (hôrs bäm) noun

Any of several strongly aromatic, eastern North American plants of the genus Collinsonia, having opposite leaves, square stems, and axillary clusters of lemon-scented yellow flowers.

[From its former use for treating ailments of horses.]