Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hors de combat
[,ɔ: də 'kɔmbɑ:]
|
tính từ
bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hors de combat
|
hors de combat
hors de combat (adj)
out of action, wounded, incapacitated, injured, disabled, in the hospital, in hospital
antonym: able