Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hors d'oeuvre
[ɔ:'də:vr]
|
danh từ
món đồ nguội khai vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hors d'oeuvre
|
hors d'oeuvre
hors d'oeuvre (n)
appetizer, starter, first course, entrée, nibbles