Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
hooch2
|

hooch2

hooch also hootch (hch) noun

Slang.

A dwelling, especially a thatched hut.

[Alteration (perhaps influenced by hut), of Japanese uchi, inside, interior.]