Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
honor
['ɔnə]
|
Cách viết khác : honour ['ɔnə]
như honour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honored
|
honored
honored (adj)
privileged, pleased, flattered, grateful, thrilled
antonym: insulted