Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honorableness
|
honorableness
honorableness (n)
nobleness, honor, morality, magnanimity, dignity, graciousness, decency, righteousness, goodness, gallantry, nobility, greatness, superiority, sublime