Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
honorable
['ɔnərəbl]
|
Cách viết khác : honourable ['ɔnərəbl]
như honourable
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honorable
|
honorable
honorable (adj)
  • moral, decent, worthy, proper, upright, noble, good, fair, righteous, right, ethical, principled
    antonym: immoral
  • respectable, decent, admirable, praiseworthy, worthy, laudable
    antonym: shameful