Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hollowness
['hɔlounis]
|
danh từ
sự rỗng
sự lõm sâu, sự trũng vào
sự rỗng tuếch
sự giả dối, sự không thành thật
Chuyên ngành Anh - Việt
hollowness
['hɔlounis]
|
Kỹ thuật
độ rỗng, độ xốp, tính xốp
Xây dựng, Kiến trúc
độ rỗng, độ xốp, tính xốp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hollowness
|
hollowness
hollowness (n)
  • void, emptiness, cavity, concavity, openness, empty space
    antonym: solidity
  • worthlessness, emptiness, insincerity, futility, vainness, falseness, unconvincingness, meaninglessness
    antonym: sincerity