Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hollowly
['hɔlouli]
|
phó từ
giả tạo, không thành thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hollowly
|
hollowly
hollowly (adv)
  • deeply, flatly, resoundingly, heavily, dully, reverberantly
    antonym: shrilly
  • emptily, falsely, insincerely, worthlessly, futilely, vainly, unconvincingly, cynically, meaninglessly
    antonym: sincerely