Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
hole gauge
|
Kỹ thuật
calip (kiểm) lỗ, calip nút; dụng cụ đo lỗ
Xây dựng, Kiến trúc
calip (kiểm) lỗ, calip nút; dụng cụ đo lỗ