Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
hole conductivity
|
Kỹ thuật
[tính; độ] dẫn (điện) lỗ trống
Toán học
[tính; độ] dẫn (điện) lỗ trống