Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoen gỉ
[hoen gỉ]
|
Stained and rusty.
Từ điển Việt - Việt
hoen gỉ
|
tính từ
gỉ loang ra nhiều chỗ
con dao hoen gỉ; cái chốt cửa hoen gỉ