Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoang dã
[hoang dã]
|
Desolate and waste.
A desolate and waste area, an erea of waste land.
Từ điển Việt - Việt
hoang dã
|
danh từ
nơi hẻo lánh
vùng đất hoang dã
tính từ
tính chất tự nhiên của núi rừng
hổ, gấu là những động vật hoang dã