Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoa đăng
[hoa đăng]
|
Flower garlands and coloured lanterns (hung in a night festival).
To organize a night festival compllete with flower garlands and coloured lanterns.
Từ điển Việt - Việt
hoa đăng
|
danh từ
thắp nhiều đèn, treo hoa trong đêm hội
lễ hội hoa đăng