Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoãn binh
[hoãn binh]
|
to put off the fighting; to postpone a battle
(nghĩa bóng) to use delaying means; to temporize; to play a waiting game
Từ điển Việt - Việt
hoãn binh
|
động từ
tạm ngừng chiến sự
hoãn binh chờ viện binh
kéo dài thời gian tìm cách đối phó
tìm cách hoãn binh