Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
hip boot
|

hip boot

hip boot (hĭp bt) noun

A very high boot extending to the hips, worn especially by fishers.