Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hike
[haik]
|
danh từ, (thông tục)
cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
nội động từ, (thông tục)
đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
ngoại động từ
đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hike
|
hike
hike (n)
trek, ramble, walk, climb, scramble, trudge, tramp, slog
hike (v)
trek, ramble, walk, climb, scramble, trudge, tramp, slog