Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
highjacking
[hai'dʒækiη]
|
Cách viết khác : hijacking [hai'dʒækiη]
danh từ
vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc