Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
high-sounding
['hai,saundiη]
|
tính từ
kêu, rỗng, khoa trương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
high-sounding
|
high-sounding
high-sounding (adj)
imposing, high-flown, grandiloquent, grandiose, extravagant, lofty, pompous, pretentious