Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
high-minded
['hai'maindid]
|
tính từ
có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
high-minded
|
high-minded
high-minded (adj)
principled, moral, noble, upright, fair, ethical, righteous, worthy
antonym: base