Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
high society
|
high society
high society (n)
upper classes, upper crust (informal), elite, jet set (dated informal), Four Hundred, beautiful people, polite society