Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
high memory
|
Kỹ thuật
bộ nhớ cao
Tin học
Từ điển Anh - Anh
high memory
|

high memory

high memory ( mem`ər-ē) noun

1. Memory locations addressed by the largest numbers.

2. In IBM PCs and compatibles, the range of addresses between 640 kilobytes and 1 megabyte, used primarily for the ROM BIOS and control hardware such as the video adapter and input/output ports. Compare low memory.