Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hide-out
['haid'aut]
|
Cách viết khác : hide-away [,haidə'wei]
danh từ
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh