Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiềm nghi
[hiềm nghi]
|
to suspect
Từ điển Việt - Việt
hiềm nghi
|
động từ
nghi ngờ
Hầu vẫn yêu mến chàng và bằng lòng gả Quỳnh Như cho chàng, nhưng hầu muốn tránh hẳn sự hiềm nghi. (Khái Hưng)
tính từ
nghi vấn có phạm pháp
một đối tượng hiềm nghi