Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiến
[hiến]
|
to donate
to devote; to consecrate
Từ điển Việt - Việt
hiến
|
động từ
tự nguyện cho đi
trước khi mất, ông ấy viết di chúc hiến một phần gia sản cho từ thiện
trình bày với nhiệt tâm
hiến kế; đoàn văn nghệ hiến cho bà con vùng sâu một đêm văn nghệ thật hay