Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiên
[hiên]
|
danh từ
parthouse
Từ điển Việt - Việt
hiên
|
danh từ
cây nhỏ, hoa màu vàng sẫm, để nấu canh và làm thuốc
chiếc áo màu hoa hiên
chỗ nền trước hoặc quanh nhà
ra hiên ngồi ngắm trăng