Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hesitancy
['hezitənsi]
|
Cách viết khác : hesitance ['hezitəns]
như hesitance
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hesitancy
|
hesitancy
hesitancy (n)
indecision, caution, uncertainty, tentativeness, diffidence, timidity, doubtfulness, reluctance, hesitation, disinclination
antonym: decisiveness