Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Việt - Anh
hematit
|
Kỹ thuật
hematite
Vật lý
hematite
Từ điển Việt - Việt
hematit
|
danh từ
là một tạp chất gồm titan, nhôm, mangan. Thường thấy trong các mỏ nguồn gốc biến chất, scacnơ, nhiệt dịch, trầm tích, phong hoá. Được dùng để sản xuất gang.