Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heckle
['hekl]
|
ngoại động từ
ngắt lời và quấy rối (người nói) ở trong cuộc họp bằng những câu hỏi khó chịu và nhận xét thô bạo; cật vấn
ứng cử viên đảng xã hội bị cật vấnliên miên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heckle
|
heckle
heckle (v)
jeer, interrupt, butt in, boo, shout down, barrack (UK, informal)
antonym: cheer