Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
heaver
['hi:və]
|
danh từ
người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
(kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy