Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heart-searching
['hɑ:t,sə:t∫iη]
|
danh từ
sự cân nhắc chín chắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heart-searching
|
heart-searching
heart-searching (n)
soul-searching, self-examination, self-analysis, introspection, deep thought, thought