Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
headman
['hedmæn]
|
danh từ
người đàn ông đứng đầu một làng hoặc bộ lạc; trưởng làng; già làng; tù trưởng; tộc trưởng