Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headband
['hedbænd]
|
danh từ
dải buộc đầu, băng buộc đầu
Từ điển Anh - Anh
headband
|

headband

headband (hĕdʹbănd) noun

1. A band worn around the head.

2. Printing. An ornamental strip at the top of a page or beginning of a chapter or paragraph.

3. Printing. A cloth band attached to the top of the spine of a book.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headband
|
headband
headband (n)
hairband, sweatband, circlet, bandeau, headdress, Alice band