Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hay ho
[hay ho]
|
(mỉa mai) nice
That is a nice story to repeat!
To be implicated in a very nice mess indeed!.
Từ điển Việt - Việt
hay ho
|
tính từ
hay (ý mỉa mai)
Vả lại bốn chữ sẵn này, tuy hợp nghĩa, nhưng nó cũ rích, lại chẳng hay ho gì, không đủ tỏ được cái tình thân mật của chúng tôi đối với hiếu chủ. (Nguyễn Công Hoan)