Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harijan
[,ha:ridʒa:n ; 'hæridʒən]
|
danh từ
người Hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở Ấn Độ