Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haricot
['hærikou]
|
danh từ
món ragu (cừu...)
(như) haricot bean