Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hank
[hæηk]
|
danh từ
nùi, con (sợi, len)
(hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)